wymię
Tiếng Ba Lan[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Kế thừa từ tiếng Ba Lan cổ wymię < tiếng Slav nguyên thuỷ *vymę < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₁ówHdʰr̥. Cùng gốc với tiếng Hạ Sorb wumje, tiếng Thượng Sorb wumjo, tiếng Séc cổ výmě, tiếng Nga вы́мя (výmja), tiếng Serbia-Croatia vȉme.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
wymię gt
Biến cách[sửa]
Biến cách của wymię
Đọc thêm[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ba Lan
- tiếng Ba Lan links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Ba Lan kế thừa từ tiếng Ba Lan cổ
- Từ tiếng Ba Lan gốc Ba Lan cổ
- Từ tiếng Ba Lan kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ba Lan gốc Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ba Lan kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ba Lan gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ba Lan có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Ba Lan có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Ba Lan có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Ba Lan/ɨmjɛ
- Vần tiếng Ba Lan/ɨmjɛ/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ba Lan
- Danh từ giống trung tiếng Ba Lan
- tiếng Ba Lan entries with incorrect language header
- Mục từ có biến cách
- Bộ phận cơ thể động vật/Tiếng Ba Lan