Bước tới nội dung

xanh xanh

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ láy của xanh.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sajŋ˧˧ sajŋ˧˧san˧˥ san˧˥san˧˧ san˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
sajŋ˧˥ sajŋ˧˥sajŋ˧˥˧ sajŋ˧˥˧

Tính từ

[sửa]

xanh xanh

  1. Hơi xanh.