Bước tới nội dung

xe cam nhông

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
  1. Từ tiếng Pháp camion

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ kaːm˧˧ ɲəwŋ˧˧˧˥ kaːm˧˥ ɲəwŋ˧˥˧˧ kaːm˧˧ ɲəwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ kaːm˧˥ ɲəwŋ˧˥˧˥˧ kaːm˧˥˧ ɲəwŋ˧˥˧

Danh từ

[sửa]

xe cam nhông

  1. (Xem từ nguyên 1) Xe ô-tô lớn để chở đồ.
    Thuê xe cam-nhông chở hàng.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]