Bước tới nội dung

xem vừng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɛm˧˧ vɨ̤ŋ˨˩sɛm˧˥ jɨŋ˧˧sɛm˧˧ jɨŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
sɛm˧˥ vɨŋ˧˧sɛm˧˥˧ vɨŋ˧˧

Định nghĩa

[sửa]

xem vừng

  1. Xem vừng sáng trắng của mặt giăng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]