xuân huyên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
swən˧˧ hwiən˧˧swəŋ˧˥ hwiəŋ˧˥swəŋ˧˧ hwiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
swən˧˥ hwiən˧˥swən˧˥˧ hwiən˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

xuân huyên

  1. Cha mẹ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]