Bước tới nội dung

xì trum

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Pháp schtroumpf.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
si̤˨˩ ʨum˧˧si˧˧ tʂum˧˥si˨˩ tʂum˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
si˧˧ tʂum˧˥si˧˧ tʂum˧˥˧

Danh từ

[sửa]

xì trum

  1. (truyện tranh, hư cấu) Chủng tộc hư cấu trong truyện tranh của họa sĩ Peyo.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)