Bước tới nội dung

y phục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
i˧˧ fṵʔk˨˩i˧˥ fṵk˨˨i˧˧ fuk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
i˧˥ fuk˨˨i˧˥ fṵk˨˨i˧˥˧ fṵk˨˨

Danh từ

[sửa]

y phục

  1. (Trang trọng) Quần áo, đồ mặc (nói khái quát).
    Y phục dân tộc.
    Trịnh trọng trong bộ y phục ngày lễ.

Tham khảo

[sửa]