ydinaseriisunta
Giao diện
Tiếng Phần Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ydin- (“hạt nhân”) + aseriisunta (“việc giải trừ vũ khí”).
Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ˈydinˌɑseˣˌriːsuntɑ/, [ˈydinˌɑ̝s̠e̞rˌriːs̠un̪t̪ɑ̝]
- Vần: -iːsuntɑ
- Tách âm tiết(ghi chú): y‧din‧a‧se‧rii‧sun‧ta
Danh từ
[sửa]ydinaseriisunta
Biến cách
[sửa]Biến tố của ydinaseriisunta (Kotus loại 9*J/kala, cấp nt-nn) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | ydinaseriisunta | ydinaseriisunnat | ||
gen. | ydinaseriisunnan | ydinaseriisuntojen | ||
par. | ydinaseriisuntaa | ydinaseriisuntoja | ||
ill. | ydinaseriisuntaan | ydinaseriisuntoihin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | ydinaseriisunta | ydinaseriisunnat | ||
acc. | nom. | ydinaseriisunta | ydinaseriisunnat | |
gen. | ydinaseriisunnan | |||
gen. | ydinaseriisunnan | ydinaseriisuntojen ydinaseriisuntainhiếm | ||
par. | ydinaseriisuntaa | ydinaseriisuntoja | ||
ine. | ydinaseriisunnassa | ydinaseriisunnoissa | ||
ela. | ydinaseriisunnasta | ydinaseriisunnoista | ||
ill. | ydinaseriisuntaan | ydinaseriisuntoihin | ||
ade. | ydinaseriisunnalla | ydinaseriisunnoilla | ||
abl. | ydinaseriisunnalta | ydinaseriisunnoilta | ||
all. | ydinaseriisunnalle | ydinaseriisunnoille | ||
ess. | ydinaseriisuntana | ydinaseriisuntoina | ||
tra. | ydinaseriisunnaksi | ydinaseriisunnoiksi | ||
abe. | ydinaseriisunnatta | ydinaseriisunnoitta | ||
ins. | — | ydinaseriisunnoin | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Từ ghép trong tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Phần Lan có 7 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/iːsuntɑ
- Vần tiếng Phần Lan/iːsuntɑ/7 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Từ tiếng Phần Lan thuộc loại kala