yearling
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈjɪr.lɪŋ/
Danh từ
[sửa]yearling /ˈjɪr.lɪŋ/
Tính từ
[sửa]yearling /ˈjɪr.lɪŋ/
- Một tuổi (thú vật).
- yearling colt — ngựa con một tuổi
Tham khảo
[sửa]- "yearling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /jœʁ.liɳ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
yearling /jœʁ.liɳ/ |
yearling /jœʁ.liɳ/ |
yearling gđ /jœʁ.liɳ/
- Ngựa thuần chủng một tuổi.
Tham khảo
[sửa]- "yearling", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)