yearling

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈjɪr.lɪŋ/

Danh từ[sửa]

yearling /ˈjɪr.lɪŋ/

  1. Thú vật một tuổi.

Tính từ[sửa]

yearling /ˈjɪr.lɪŋ/

  1. Một tuổi (thú vật).
    yearling colt — ngựa con một tuổi

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /jœʁ.liɳ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
yearling
/jœʁ.liɳ/
yearling
/jœʁ.liɳ/

yearling /jœʁ.liɳ/

  1. Ngựa thuần chủng một tuổi.

Tham khảo[sửa]