yllytyshullu
Giao diện
Tiếng Phần Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ yllytys (“sự xúi giục”) + hullu (“người điên”).
Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ˈylːytysˌhulːu/, [ˈylːyt̪ys̠ˌhulːu]
- Vần: -ulːu
- Tách âm tiết(ghi chú): yl‧ly‧tys‧hul‧lu
Danh từ
[sửa]yllytyshullu
- Người dễ bị xúi giục làm điều gì đó (thường là điều xấu hoặc không bình thường).
Biến cách
[sửa]Biến tố của yllytyshullu (Kotus loại 1/valo, không thay đổi cấp) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | yllytyshullu | yllytyshullut | ||
gen. | yllytyshullun | yllytyshullujen | ||
par. | yllytyshullua | yllytyshulluja | ||
ill. | yllytyshulluun | yllytyshulluihin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | yllytyshullu | yllytyshullut | ||
acc. | nom. | yllytyshullu | yllytyshullut | |
gen. | yllytyshullun | |||
gen. | yllytyshullun | yllytyshullujen | ||
par. | yllytyshullua | yllytyshulluja | ||
ine. | yllytyshullussa | yllytyshulluissa | ||
ela. | yllytyshullusta | yllytyshulluista | ||
ill. | yllytyshulluun | yllytyshulluihin | ||
ade. | yllytyshullulla | yllytyshulluilla | ||
abl. | yllytyshullulta | yllytyshulluilta | ||
all. | yllytyshullulle | yllytyshulluille | ||
ess. | yllytyshulluna | yllytyshulluina | ||
tra. | yllytyshulluksi | yllytyshulluiksi | ||
abe. | yllytyshullutta | yllytyshulluitta | ||
ins. | — | yllytyshulluin | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Từ ghép trong tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Phần Lan có 5 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/ulːu
- Vần tiếng Phần Lan/ulːu/5 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Phần Lan có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ có biến cách
- Từ tiếng Phần Lan thuộc loại valo