ystävyysottelu
Giao diện
Tiếng Phần Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ystävyys (“tình bạn”) + ottelu (“cuộc thi đấu”).
Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ˈystæʋyːsˌotːelu/, [ˈys̠tæʋyːs̠ˌo̞t̪ːe̞lu]
- Vần: -otːelu
- Tách âm tiết(ghi chú): ys‧tä‧vyys‧ot‧te‧lu
Danh từ
[sửa]ystävyysottelu
Biến cách
[sửa]Biến tố của ystävyysottelu (Kotus loại 2/palvelu, không thay đổi cấp) | ||||
---|---|---|---|---|
nom. | ystävyysottelu | ystävyysottelut | ||
gen. | ystävyysottelun | ystävyysottelujen ystävyysotteluiden ystävyysotteluitten | ||
par. | ystävyysottelua | ystävyysotteluja ystävyysotteluita | ||
ill. | ystävyysotteluun | ystävyysotteluihin | ||
số ít | số nhiều | |||
nom. | ystävyysottelu | ystävyysottelut | ||
acc. | nom. | ystävyysottelu | ystävyysottelut | |
gen. | ystävyysottelun | |||
gen. | ystävyysottelun | ystävyysottelujen ystävyysotteluiden ystävyysotteluitten | ||
par. | ystävyysottelua | ystävyysotteluja ystävyysotteluita | ||
ine. | ystävyysottelussa | ystävyysotteluissa | ||
ela. | ystävyysottelusta | ystävyysotteluista | ||
ill. | ystävyysotteluun | ystävyysotteluihin | ||
ade. | ystävyysottelulla | ystävyysotteluilla | ||
abl. | ystävyysottelulta | ystävyysotteluilta | ||
all. | ystävyysottelulle | ystävyysotteluille | ||
ess. | ystävyysotteluna | ystävyysotteluina | ||
tra. | ystävyysotteluksi | ystävyysotteluiksi | ||
abe. | ystävyysottelutta | ystävyysotteluitta | ||
ins. | — | ystävyysotteluin | ||
com. | Xem dạng sở hữu phía dưới. |
Đồng nghĩa
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- “ystävyysottelu”, Kielitoimiston sanakirja [Từ điển tiếng Phần Lan đương đại][1] (từ điển trực tuyến, cập nhật liên tục, bằng tiếng Phần Lan), Helsinki: Kotimaisten kielten tutkimuskeskus (Viện ngôn ngữ Phần Lan), 2004–, truy cập 4/7/2023
Thể loại:
- Mục từ tiếng Phần Lan
- Liên kết mục từ tiếng Phần Lan có tham số thừa
- Từ ghép trong tiếng Phần Lan
- Từ tiếng Phần Lan có 6 âm tiết
- Mục từ tiếng Phần Lan có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Phần Lan/otːelu
- Vần tiếng Phần Lan/otːelu/6 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phần Lan
- tiếng Phần Lan entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Thể thao/Tiếng Phần Lan
- Mục từ có biến cách
- Từ tiếng Phần Lan thuộc loại palvelu