Bước tới nội dung

zürafa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman [Mục từ gì?], từ tiếng Ả Rập زَرَافَة (zarāfa).

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /zyraːfaː/
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]

zürafa (acc. xác định zürafayı)

  1. Hươu cao cổ.

Biến cách

[sửa]
Biến tố
nom. zürafa
acc. xác định zürafayı
Số ít Số nhiều
nom. zürafa zürafalar
acc. xác định zürafayı zürafaları
dat. zürafaya zürafalara
loc. zürafada zürafalarda
abl. zürafadan zürafalardan
gen. zürafanın zürafaların
Dạng sở hữu
nom.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít zürafam zürafalarım
ngôi 2 số ít zürafan zürafaların
ngôi 3 số ít zürafası zürafaları
ngôi 1 số nhiều zürafamız zürafalarımız
ngôi 2 số nhiều zürafanız zürafalarınız
ngôi 3 số nhiều zürafaları zürafaları
acc. xác định
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít zürafamı zürafalarımı
ngôi 2 số ít zürafanı zürafalarını
ngôi 3 số ít zürafasını zürafalarını
ngôi 1 số nhiều zürafamızı zürafalarımızı
ngôi 2 số nhiều zürafanızı zürafalarınızı
ngôi 3 số nhiều zürafalarını zürafalarını
dat.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít zürafama zürafalarıma
ngôi 2 số ít zürafana zürafalarına
ngôi 3 số ít zürafasına zürafalarına
ngôi 1 số nhiều zürafamıza zürafalarımıza
ngôi 2 số nhiều zürafanıza zürafalarınıza
ngôi 3 số nhiều zürafalarına zürafalarına
loc.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít zürafamda zürafalarımda
ngôi 2 số ít zürafanda zürafalarında
ngôi 3 số ít zürafasında zürafalarında
ngôi 1 số nhiều zürafamızda zürafalarımızda
ngôi 2 số nhiều zürafanızda zürafalarınızda
ngôi 3 số nhiều zürafalarında zürafalarında
abl.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít zürafamdan zürafalarımdan
ngôi 2 số ít zürafandan zürafalarından
ngôi 3 số ít zürafasından zürafalarından
ngôi 1 số nhiều zürafamızdan zürafalarımızdan
ngôi 2 số nhiều zürafanızdan zürafalarınızdan
ngôi 3 số nhiều zürafalarından zürafalarından
gen.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít zürafamın zürafalarımın
ngôi 2 số ít zürafanın zürafalarının
ngôi 3 số ít zürafasının zürafalarının
ngôi 1 số nhiều zürafamızın zürafalarımızın
ngôi 2 số nhiều zürafanızın zürafalarınızın
ngôi 3 số nhiều zürafalarının zürafalarının