Bước tới nội dung

zāle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Latvia

[sửa]

Danh từ

zãle /ˈzáːlɛ/ gc

  1. Phòng lớn.

Danh từ

zâle /ˈzaˀa.lɛ/ gc

  1. Cỏ.

Biến cách

Biến cách của zāle (Biến cách kiểu 5)
số ít số nhiều
danh cách zāle zāles
sinh cách zāles zāļu
dữ cách zālei zālēm
đối cách zāli zāles
cách công cụ zāli zālēm
định vị cách zālē zālēs
hô cách zāle zāles