Bước tới nội dung

áy náy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aj˧˥ naj˧˥a̰j˩˧ na̰j˩˧aj˧˥ naj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aj˩˩ naj˩˩a̰j˩˧ na̰j˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

áy náy

  1. Có ý lo ngại, không được yên tâm.
    Mẹ không áy náy gì về con đâu. (Tô Hoài)

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]