Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

  • nhiều dizionari) Từ điển. Đồng nghĩa: vocabolario dizione dire → Tiếng Napoli: dizziunario → Tiếng Sardegna: ditzionàriu dizionario, Dizionario Italiano…
    564 byte (80 từ) - 12:41, ngày 21 tháng 10 năm 2024
  • omnisciēns omnivorus Tiếng Bổ trợ Quốc tế: omne Tiếng Ý: ogne, ogni Tiếng Napoli: ogne, ugne (phương ngữ khác nhau) Tiếng Liguria: ògni Tiếng Sicily: ogni…
    1 kB (147 từ) - 15:36, ngày 1 tháng 10 năm 2023
  • Tiếng Marathi: बायबल Tiếng Malta: Bibbja Tiếng Nahuatl: Teōāmoxtli Tiếng Napoli: Bibbia Tiếng Nauru: Bibel Tiếng Hạ Đức: Bibel Tiếng Nepal: बाइबल Tiếng…
    4 kB (551 từ) - 23:52, ngày 3 tháng 4 năm 2022
  • phương ngữ Guria) → Tiếng Anh: pomodoro → Tiếng Litva: pomidòras → Tiếng Napoli: pummarola → Tiếng Ba Lan: pomidor → Tiếng Nga: помидо́р (pomidór) → Tiếng…
    2 kB (197 từ) - 15:26, ngày 7 tháng 4 năm 2024
  • trung đại: dictionnaire (learned) → Tiếng Hungary: szótár (calque) → Tiếng Napoli: dezziunario (learned) → Tiếng Norman: dictionnaithe (learned) (Jersey)…
    1 kB (247 từ) - 16:26, ngày 16 tháng 4 năm 2024
  • luuvan) Tiếng Na Uy: gulrot gch Tiếng Nam Altai: моркоп (morqop) Tiếng Napoli: pastenaca Tiếng Navajo: chąąshtʼezhiitsoh Tiếng Nga: морковь gc (morkóvʹ)…
    5 kB (540 từ) - 10:47, ngày 14 tháng 6 năm 2020
  • cu (thể loại Mục từ tiếng Napoli)
    Wikipedia tiếng Việt có bài viết về: cu Các chữ Hán có phiên âm thành “cu” 岣: cẩu, cu 岣: cẩu, cu (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm) Cách viết từ này trong…
    3 kB (399 từ) - 06:20, ngày 4 tháng 3 năm 2024
  • Tiếng Maori: mäehe Tiếng Marathi: मार्च (mārch) Tiếng Na Uy: mars Tiếng Napoli: màrzo gđ Tiếng Nga: март (mart) gđ Tiếng Nhật: 三月 (さんがつ, tam nguyệt, sángatsu)…
    4 kB (537 từ) - 08:27, ngày 7 tháng 11 năm 2023
  • â (thể loại Mục từ tiếng Napoli)
    â Chữ cái thứ ba trong bảng chữ cái tiếng Việt, phát âm như "ớ". [ɑ̃] là ; dùng cho ngôi thứ ba số ít thời hiện tại của động từ nguyên thể jam Chữ cái…
    1 kB (93 từ) - 06:31, ngày 24 tháng 9 năm 2023
  • ò (thể loại Mục từ tiếng Napoli)
    Chữ o viết thường với dấu huyền ◌̀ (grave). Chữ in hoa Ò (Chữ Latinh):  Aa  Bb  Cc  Dd  Ee  Ff  Gg  Hh  Ii  Jj  Kk  Ll  Mm  Nn  Oo  Pp  Qq  Rr  Sſs  Tt…
    15 kB (1.596 từ) - 19:30, ngày 14 tháng 10 năm 2024
  • caso (thể loại Mục từ tiếng Napoli)
    IPA: /ˈka.so/ Từ tiếng Latinh casus. caso gđ (số nhiều casos) Sự thật. Giả thuyết. Dị, cơ hội. Vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng; vụ án…
    4 kB (380 từ) - 16:33, ngày 26 tháng 9 năm 2023
  • ato (thể loại Mục từ tiếng Napoli)
    Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Napoli" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): [ˈaːtə], (hợp âm)…
    7 kB (1.205 từ) - 15:32, ngày 20 tháng 11 năm 2023
  • latte (thể loại Mục từ tiếng Napoli)
    Xem thêm: Latte, latté, và lätte Wikipedia tiếng Anh có bài viết về: latte (cà phê): Viết tắt của caffè latte < tiếng Ý caffè (“cà phê”) + latte (“sữa”)…
    7 kB (836 từ) - 17:00, ngày 19 tháng 7 năm 2024