buôn bán
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓuən˧˧ ɓaːn˧˥ | ɓuəŋ˧˥ ɓa̰ːŋ˩˧ | ɓuəŋ˧˧ ɓaːŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓuən˧˥ ɓaːn˩˩ | ɓuən˧˥˧ ɓa̰ːn˩˧ |
Động từ[sửa]
'buôn bánlà hoạt động mua hàng ở nơi giá thấp bán hàng hoa nơi có giá trị cao hơn mục đích kiếm lời '