Khác biệt giữa bản sửa đổi của “lambent”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n iwiki +ta:lambent |
n robot Thêm: sh:lambent |
||
Dòng 21: | Dòng 21: | ||
[[en:lambent]] |
[[en:lambent]] |
||
[[io:lambent]] |
[[io:lambent]] |
||
[[sh:lambent]] |
|||
[[ta:lambent]] |
[[ta:lambent]] |
||
[[te:lambent]] |
[[te:lambent]] |
Phiên bản lúc 16:20, ngày 30 tháng 12 năm 2009
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈlæm.bənt/
Hoa Kỳ | [ˈlæm.bənt] |
Tính từ
lambent /ˈlæm.bənt/
- Lướt nhẹ, liếm nhẹ, nhuốm nhẹ, sáng óng anh, sáng dịu (bầu trời, sao, mắt).
- lambent eyes — mắt sáng dịu
- lambent wit — tính dí dỏm, dịu dàng
Tham khảo
- "lambent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)