Khác biệt giữa bản sửa đổi của “nicely”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Interwicket (thảo luận | đóng góp)
n iwiki +sv:nicely
n r2.7.2) (Bot: Thêm es:nicely, ko:nicely, my:nicely
Dòng 17: Dòng 17:
[[el:nicely]]
[[el:nicely]]
[[en:nicely]]
[[en:nicely]]
[[es:nicely]]
[[et:nicely]]
[[et:nicely]]
[[fr:nicely]]
[[fr:nicely]]
Dòng 22: Dòng 23:
[[ja:nicely]]
[[ja:nicely]]
[[kn:nicely]]
[[kn:nicely]]
[[ko:nicely]]
[[ml:nicely]]
[[ml:nicely]]
[[my:nicely]]
[[pl:nicely]]
[[pl:nicely]]
[[sv:nicely]]
[[sv:nicely]]

Phiên bản lúc 13:38, ngày 27 tháng 2 năm 2012

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈnɑɪs.li/

Phó từ

nicely /ˈnɑɪs.li/

  1. Thú vị, dễ chịu, hay hay.
  2. Xinh.
  3. Tỉ mỉ, câu nệ, khó tính, khảnh.
  4. Sành sỏi; tinh vi, tế nhị.

Tham khảo