Khác biệt giữa bản sửa đổi của “intuition”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm fi:intuition, mg:intuition
n r2.7.3) (Bot: Thêm simple:intuition
Dòng 54: Dòng 54:
[[pt:intuition]]
[[pt:intuition]]
[[ru:intuition]]
[[ru:intuition]]
[[simple:intuition]]
[[sv:intuition]]
[[sv:intuition]]
[[ta:intuition]]
[[ta:intuition]]

Phiên bản lúc 07:03, ngày 5 tháng 4 năm 2013

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˌɪn.tuː.ˈɪ.ʃən/
Hoa Kỳ

Danh từ

intuition /ˌɪn.tuː.ˈɪ.ʃən/

  1. Trực giác, sự hiểu biết qua trực giác; khả năng trực giác.
  2. Điều (hiểu qua) trực giác.

Tham khảo

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /ɛ̃.tɥi.sjɔ̃/

Danh từ

Số ít Số nhiều
intuition
/ɛ̃.tɥi.sjɔ̃/
intuitions
/ɛ̃.tɥi.sjɔ̃/

intuition gc /ɛ̃.tɥi.sjɔ̃/

  1. Trực giác, trực cảm.

Trái nghĩa

Tham khảo