Khác biệt giữa bản sửa đổi của “отец”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.3) (Bot: Thêm ku:отец |
n r2.7.3) (Bot: Thêm da:отец |
||
Dòng 22: | Dòng 22: | ||
[[cs:отец]] |
[[cs:отец]] |
||
[[csb:отец]] |
[[csb:отец]] |
||
[[da:отец]] |
|||
[[de:отец]] |
[[de:отец]] |
||
[[el:отец]] |
[[el:отец]] |
Phiên bản lúc 07:59, ngày 5 tháng 4 năm 2013
Tiếng Nga
Chuyển tự
Chuyển tự của отец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | otéc |
khoa học | otec |
Anh | otets |
Đức | otez |
Việt | otetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
отец gđ
- Người cha, người bố, ông [[thân[sinh]]], cụ thân sinh, thân phụ, cha, bố, ba, thầy bọ, tía.
- мн.: — отеццы — (предки) ông cha, tổ tiên
- наши отеццы — ông cha(tổ tiên) chúng ta
- перен. — (родоначалник, основоположник) — người cha, ông tổ, người sáng lập
- уст. — (приназвании лиц буховного звания) — cha
Tham khảo
- "отец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)