Khác biệt giữa bản sửa đổi của “contaminer”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.2) (Bot: Thêm ko:contaminer
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm hu:contaminer
Dòng 22: Dòng 22:
[[fi:contaminer]]
[[fi:contaminer]]
[[fr:contaminer]]
[[fr:contaminer]]
[[hu:contaminer]]
[[io:contaminer]]
[[io:contaminer]]
[[ko:contaminer]]
[[ko:contaminer]]

Phiên bản lúc 19:58, ngày 3 tháng 7 năm 2015

Tiếng Pháp

Cách phát âm

  • IPA: /kɔ̃.ta.mi.ne/

Ngoại động từ

contaminer ngoại động từ /kɔ̃.ta.mi.ne/

  1. Nhiễm bệnh cho, nhiễm bẩn.
  2. Ô nhiễm, làm hư hỏng.
    Contaminer les enfants — làm hư hỏng trẻ em

Trái nghĩa

Tham khảo