Khác biệt giữa bản sửa đổi của “opus”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: pt |
|||
Dòng 32: | Dòng 32: | ||
[[de:opus]] |
[[de:opus]] |
||
[[en:opus]] |
[[en:opus]] |
||
[[fi:opus]] |
|||
[[fr:opus]] |
[[fr:opus]] |
||
[[it:opus]] |
[[it:opus]] |
||
Dòng 39: | Dòng 40: | ||
[[pl:opus]] |
[[pl:opus]] |
||
[[pt:opus]] |
[[pt:opus]] |
||
[[ru:opus]] |
Phiên bản lúc 20:37, ngày 29 tháng 10 năm 2006
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA : /ˈoʊ.pəs/
Danh từ
opus /ˈoʊ.pəs/
- (Viết tắt) Op., số nhiều của opera.
- Tác phẩm (nhạc... ).
- opus magnum — tác phẩm chính (của nhà văn, nghệ sĩ...)
Tham khảo
- "opus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA : /ɔ.pys/
Danh từ
Số ít | Số nhiều |
---|---|
opus /ɔ.pys/ |
opus /ɔ.pys/ |
opus gđ /ɔ.pys/
- (Âm nhạc) Tác phẩm.
- Beethoven opus 106 — Bi-tô-ven, tác phẩm 106
Tham khảo
- "opus", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)