Khác biệt giữa bản sửa đổi của “sơ suất”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
RobotGMwikt (thảo luận | đóng góp)
n robot Ajoute: fr
Tildebot (thảo luận | đóng góp)
n Bot của Mxn: đặt liên kết đến Wiktionary:IPA
Dòng 1: Dòng 1:
{{-vie-}}
{{-vie-}}
{{-pron-}}
{{-pron-}}
* [[w:IPA|IPA]] : {{IPA|/{{VieIPA|s|ơ}} {{VieIPA|s|u|ấ|t}}/}}
* [[Wiktionary:IPA|IPA]]: {{IPA|/{{VieIPA|s|ơ}} {{VieIPA|s|u|ấ|t}}/}}


{{-verb-}}
{{-verb-}}

Phiên bản lúc 03:38, ngày 15 tháng 5 năm 2007

Tiếng Việt

Cách phát âm

  • IPA: /səː33 swɜt35/

Động từ

sơ suất

  1. (Hoặc d.) . Không cẩn thận, không chú ý đúng mức để có sai sót. suất trong cư xử. Do sơ suất hỏng việc.

Tham khảo