Khác biệt giữa bản sửa đổi của “郎”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 13: | Dòng 13: | ||
{{-noun-}} |
{{-noun-}} |
||
# [[chàng]] [[người]]. |
# [[chàng]], [[người]]. |
||
# [[chàng|Chàng]] (tiếng vợ gọi chồng). |
# [[chàng|Chàng]] (tiếng vợ gọi chồng). |
||
Phiên bản lúc 17:44, ngày 29 tháng 11 năm 2007
Chữ Hán
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tiếng Quan Thoại
Cách phát âm
- Bính âm: láng (lang2)
- Wade-Giles: lang2
Danh từ
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
郎 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
- IPA: /lɐːŋ33/, /sɐːŋ33/