Khác biệt giữa bản sửa đổi của “persistent”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: hu:persistent |
n robot Thêm: ta:persistent |
||
Dòng 27: | Dòng 27: | ||
[[simple:persistent]] |
[[simple:persistent]] |
||
[[sv:persistent]] |
[[sv:persistent]] |
||
[[ta:persistent]] |
|||
[[zh:persistent]] |
[[zh:persistent]] |
Phiên bản lúc 22:09, ngày 14 tháng 6 năm 2008
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /.tənt/
Tính từ
persistent /.tənt/
- Kiên gan, bền bỉ.
- Khăng khăng, khư khư, cố chấp, ngoan cố.
- Dai dẳng.
- persistent rain — mưa dai dẳng
- (Sinh vật học) Bền, không rụng (lá, sừng, lông).
Tham khảo
- "persistent", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)