Khác biệt giữa bản sửa đổi của “persistent”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
MonoBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: hu:persistent
MonoBot (thảo luận | đóng góp)
n robot Thêm: ta:persistent
Dòng 27: Dòng 27:
[[simple:persistent]]
[[simple:persistent]]
[[sv:persistent]]
[[sv:persistent]]
[[ta:persistent]]
[[zh:persistent]]
[[zh:persistent]]

Phiên bản lúc 22:09, ngày 14 tháng 6 năm 2008

Tiếng Anh

Cách phát âm

Tính từ

persistent /.tənt/

  1. Kiên gan, bền bỉ.
  2. Khăng khăng, khư khư, cố chấp, ngoan cố.
  3. Dai dẳng.
    persistent rain — mưa dai dẳng
  4. (Sinh vật học) Bền, không rụng (lá, sừng, lông).

Tham khảo