Bước tới nội dung

khư khư

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
˧˧˧˧kʰɨ˧˥ kʰɨ˧˥kʰɨ˧˧ kʰɨ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˧˥˧˥˧˥˧˧˥˧

Từ tương tự

Phó từ

khư khư

  1. Chặt trong tay, không chịu rời ra, không chịu bỏ đi.
    Khư khư giữ của.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]