đèo bòng
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗɛ̤w˨˩ ɓa̤wŋ˨˩ | ɗɛw˧˧ ɓawŋ˧˧ | ɗɛw˨˩ ɓawŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗɛw˧˧ ɓawŋ˧˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Định nghĩa
[sửa]đèo bòng
- Có nghĩa là vương vít tình duyên.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "đèo bòng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)