Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • Các chữ Hán có phiên âm thành “ích” 谥: ích, thụy 膉: ích 益: ích 嗌: ích, ách, ải, ác, ái 𠍳: ích 艗: ích, dật 齸: ích, dật 謚: ích, thụy 益: ích (trợ giúp hiển…
    1 kB (196 từ) - 07:45, ngày 21 tháng 2 năm 2019
  • bắc Na-uy, Thụy điển và Phần-Lan. Samisk kultur har lange tradisjoner. (1) samisk gđt: Thổ ngữ của dân sống tại miền bắc Na-uy, Thụy điển và Phần-Lan…
    518 byte (53 từ) - 15:25, ngày 10 tháng 5 năm 2017
  • the (thể loại Mục từ tiếng Thụy Điển)
    Thụy Điển den (“cái, ấy”); tiếng Iceland það (“ấy”). phó từ Từ tiếng Anh trung đại, từ tiếng Anh cổ þȳ (“nhờ đó, bởi đó”), ban đầu công cụ cách của các…
    8 kB (963 từ) - 14:20, ngày 21 tháng 3 năm 2023
  • Latinh: Sunce gt Tiếng Tây Ban Nha: sol gđ Tiếng Thụy Điển: sol gch Tiếng Ý: sole gđ "Mặt Trời", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    1 kB (140 từ) - 16:01, ngày 30 tháng 9 năm 2023
  • Ban Nha: guerra civil gc Tiếng Thụy Điển: inbördeskrig gt Tiếng Ý: guerra civile gc "nội chiến", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    598 byte (88 từ) - 10:17, ngày 18 tháng 3 năm 2021
  • Trung tâm chính trị của một nước, nơi làm việc của chính phủ và các cơ quan trung ương "thủ đô", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    5 kB (153 từ) - 01:25, ngày 13 tháng 12 năm 2021
  • de (thể loại Mục từ tiếng Thụy Điển)
    Cũng, cũng vậy, cũng thế. de lối mệnh lệnh Nói; tuyên bố. IPA: /ˈdiː/ (Thụy Điển, Phần Lan) de gch số nhiều Xem den De röda bollarna. de gch Chúng nó,…
    9 kB (745 từ) - 08:01, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • Saigon Tiếng Tây Ban Nha: Saigón Tiếng Thái: ไซ่ง่อน (Sâi-ngôn) Tiếng Thụy Điển: Saigon Tiếng Triều Tiên: 사이공 (Saigong), 서공 (Seogong), 西貢 (Kore, Tây Cống)…
    2 kB (293 từ) - 17:54, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • men (thể loại Mục từ tiếng Thụy Điển)
    Slovenia: muški Tiếng Tây Ban Nha: caballeros Tiếng Swahili: wanaume Tiếng Thụy Điển: män Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ: erkerler Tiếng Việt: nam giới men mệnh lệnh men…
    4 kB (432 từ) - 02:49, ngày 13 tháng 1 năm 2024
  • Ban Nha: pasto gđ, hierba gc, grama gc Tiếng Thái: หญ้า ‎(yâa) Tiếng Thụy Điển: gräs gt Tiếng Triều Tiên: 풀 ‎(pul), 잡초 ‎(japcho) cỏ (𦹵, 𦹯, 古, 苦) Hạng…
    5 kB (688 từ) - 18:07, ngày 12 tháng 6 năm 2024
  • Slovak: zlato gt Tiếng Slovene: zlato gt Tiếng Tây Ban Nha: oro gđ Tiếng Thụy Điển: guld Tiếng Tagalog: ginto Tiếng Tajik: tillo Tiếng Thái: ทองคำ Tiếng…
    3 kB (475 từ) - 05:12, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • Tưởng) (Cây thân gỗ) mật sâm cá trứng Trứng của các loài cá Mụn nhỏ "trứng cá", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết) ▲ Tại sao gọi…
    2 kB (151 từ) - 12:52, ngày 26 tháng 3 năm 2023
  • Hà Nội (thể loại Từ có bản dịch tiếng Thụy Điển)
    Hà Nội viết bằng chữ Hán là 河內 (“bao quanh bởi các con sông”), tên gọi này phản ánh vị trí địa lý của tỉnh: nằm giữa hai con sông là sông Hồng ở phía…
    5 kB (271 từ) - 09:44, ngày 13 tháng 7 năm 2024
  • Tiếng Rumani: ca, decat Tiếng Nga: чем (čem) Tiếng Tây Ban Nha: que Tiếng Thụy Điển: än Tiếng Telugu: కంటె (kaMTe) Tiếng Việt: hơn (Thạch An – Tràng Định)…
    4 kB (491 từ) - 10:57, ngày 7 tháng 1 năm 2023
  • (tiānpéng, thiên bằng) Tiếng Tây Ban Nha: techo gđ Tiếng Thụy Điển: tak bụi trần trần Để lộ nửa phần trên của cơ thể do không mặc áo. cởi trần mình trần Để lộ…
    4 kB (490 từ) - 02:46, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • hoa (thể loại Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ là nhóm các từ thường cùng xuất hiện)
    Âm Hán-Việt của chữ Hán 花 (“hoa”). Dạng ba được chứng thực trong một số phương ngữ miền Trung, đáng chú ý nhất là tên địa danh Đông Ba. Các chữ Hán có…
    11 kB (727 từ) - 16:37, ngày 12 tháng 4 năm 2023
  • lo (thể loại Mục từ tiếng Thụy Điển)
    chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết) IPA:…
    9 kB (1.005 từ) - 15:55, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • Tiếng Thụy Điển: karta gch Tiếng Trung Quốc: Chữ Hán giản thể: 地图 (địa đồ, dìtú, ditu, di4tu2) Chữ Hán phồn thể: 地圖 (địa đồ, dìtú) "bản đồ", Hồ Ngọc Đức…
    2 kB (238 từ) - 01:16, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • lấy, rẻ, rảy, lẩy, trẻ, lẫy, rẽ, trẩy, lễ, lể, lẽ, lẻ, lãi, lởi 󰏟: trẻ Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự tre trê trề trệ trễ Từ tiếng Việt trung…
    3 kB (242 từ) - 03:57, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • học nghiên cứu sự biến hóa của nhiệt năng khi các chất phản ứng với nhau. Ngành học nghiên cứu sự biến hóa của nhiệt năng khi các chất phản ứng với nhau…
    2 kB (59 từ) - 00:55, ngày 24 tháng 7 năm 2021
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).