Bước tới nội dung

Kết quả tìm kiếm

Trợ giúp tìm kiếm
Theo tựa hoặc nội dung

tốt
"cà phê" (cụm từ)
hoa OR bông (hoặc)
đặc -biệt (ngoại trừ)
nghi* hoặc prefix:wik (tiền tố)
*ường (hậu tố)
bon~ (tương tự)
insource:"vie-pron" (mã nguồn)
insource:/vie-pron/ (biểu thức chính quy)

Theo tựa

intitle:sửa (tìm trong tên mục từ)
~nhanh (không nhảy tới mục từ trùng tên)

Theo vị trí

incategory:"Thán từ tiếng Việt" (tìm trong thể loại)
thảo luận:xóa (không gian tên Thảo luận)
all:Việt (bất kỳ không gian tên)
en:ngoại (Wiktionary tiếng Anh)

Thêm nữa…

Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
  • khoản người dùng. ghi hay ký tên ghi danh điền mẫu đơn yêu cầu tên tuổi ghi danh ghi hay ký tên Tiếng Anh: to register, to enroll Tiếng Tây Ban Nha: registrarse…
    1 kB (155 từ) - 12:04, ngày 6 tháng 8 năm 2019
  • yếu là người Tày. (Võ Nguyên Giáp) Tiếng Anh: mainly, chiefly, principally, fundamentally, basically, essentially, primarily Tiếng Tây Ban Nha: principalmente…
    1 kB (95 từ) - 04:28, ngày 6 tháng 5 năm 2017
  • /ˈdɑːn/ Đông (tước hiệu Tây-ban-nha). Don Quixote — Đông-Ky-sốt Người quý tộc Tây-ban-nha; người Tây-ban-nha. Người ưu tú, người lỗi lạc (về một cái gì)…
    933 byte (103 từ) - 03:46, ngày 12 tháng 9 năm 2024
  • (thể loại Pages using bad params when calling Bản mẫu:Han etym)
    Han Tiếng Tây Ban Nha: Han người Hán Tiếng Anh: Chinese, Han Tiếng Tây Ban Nha: han gđ tiếng Trung Quốc Tiếng Anh: Chinese Tiếng Tây Ban Nha: chino gđ…
    1 kB (127 từ) - 13:08, ngày 10 tháng 4 năm 2023
  • gọi người phụ nữ cùng thế hệ và tuổi xấp xỉ với mẹ mình). Dì, dà (chị em gái của mẹ). Cô (xưng gọi cô bảo mẫu). Tiếng Anh: aunt Tiếng Tây Ban Nha: tia…
    536 byte (49 từ) - 05:40, ngày 12 tháng 5 năm 2017
  • (thể loại Pages using bad params when calling Bản mẫu:Han etym)
    sky, heaven Tiếng Tây Ban Nha: cielo gđ, firmamento gđ ông trời Tiếng Anh: God, creator ngày Tiếng Anh: day Tiếng Tây Ban Nha: día gđ 天 (thuộc) Thời…
    2 kB (285 từ) - 09:31, ngày 9 tháng 6 năm 2024
  • (thể loại Pages using bad params when calling Bản mẫu:Han etym)
    – ngày 8 tháng 3, ngày phụ nữ 處女 – trinh nữ, người phụ nữ còn trinh Tiếng Anh: woman Tiếng Tây Ban Nha: mujer gc 男 女 Nữ tính, (thuộc) đàn bà, con gái…
    1 kB (179 từ) - 02:51, ngày 12 tháng 2 năm 2023
  • valencià (thể loại Mục từ dùng mẫu)
    valencianes) Thuộc Valencia: thành phố, tỉnh và cộng đồng tự trị tại Tây Ban Nha. valencià gđ (gc valenciana, số nhiều valencians, gc số nhiều valencianes)…
    596 byte (47 từ) - 07:21, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • để than vãn hoặc chửi rủa ai đó Đ*t mẹ Mẹ nó Tiếng Anh: mother Tiếng Tây Ban Nha: madre gđ, mamá gc mẹ má "mẹ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt…
    1 kB (197 từ) - 05:40, ngày 30 tháng 12 năm 2023
  • ser (thể loại Mục từ tiếng Tây Ban Nha)
    foi vendido pelo seu antigo dono. – Chiếc xe được người chủ bán. Hai tiếng Bồ Đào NhaTây Ban Nha có hai động từ riêng thường được dịch ra tiếng Việt…
    3 kB (366 từ) - 02:23, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • uno (thể loại Mục từ tiếng Tây Ban Nha)
    trong các trường hợp nghi thức. Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường hợp thân mật. Tại Tây Ban Nha, chỉ đến bên thứ hai trong các trường…
    2 kB (243 từ) - 02:43, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • zhang4 丈 Người đàn ông. Chồng. người đàn ông Tiếng Anh: gentleman Tiếng Tây Ban Nha: caballero gđ, hombre gđ chồng Tiếng Anh: husband Tiếng Tây Ban Nha: marido…
    2 kB (250 từ) - 12:40, ngày 3 tháng 2 năm 2023
  • hoạt động bằng sức người, sức gió. Chèo thuyền. Thuyền buồm. tàu thuỷ tàu thuyền Tiếng Anh: boat, ship, vessel Tiếng Tây Ban Nha: barca gc, bote gđ,…
    1 kB (181 từ) - 01:22, ngày 11 tháng 5 năm 2017
  • enlace (thể loại Mục từ tiếng Tây Ban Nha)
    Việt miễn phí (chi tiết) IPA: /en.ˈla.se/ (Mỹ Latinh), /en.ˈla.θe/ (Tây Ban Nha) enlace gđ (số nhiều enlaces) Mối liên lạc; chỗ nối; vật để nối. Mối…
    1 kB (134 từ) - 10:55, ngày 23 tháng 6 năm 2023
  • Tàu (thể loại Mục từ dùng mẫu)
    Chine Tiếng Rumani: Chineză Tiếng Slovak: Čína Tiếng Swahili: China, Uchina, Sina Tiếng Tagalog: Tsina Tiếng Tatar: КХҖ, Кытай Tiếng Tây Ban Nha: China…
    906 byte (97 từ) - 14:00, ngày 5 tháng 5 năm 2017
  • la (thể loại Mục từ tiếng Tây Ban Nha)
    tiếng Zulu -dla. la (nguyên mẫu khẳng định kula, nguyên mẫu phủ định kutola) Ăn. mạo từ, đại từ 1, đại từ 2 Từ tiếng Tây Ban Nha trung cổ ela, từ tiếng Latinh…
    13 kB (1.161 từ) - 02:53, ngày 12 tháng 1 năm 2024
  • Tiếng Serbia: злато Tiếng Slovak: zlato gt Tiếng Slovene: zlato gt Tiếng Tây Ban Nha: oro gđ Tiếng Thụy Điển: guld Tiếng Tagalog: ginto Tiếng Tajik: tillo…
    3 kB (475 từ) - 05:12, ngày 24 tháng 6 năm 2023
  • hay canh giữ nhà. Người có cấp bậc nhỏ, kẻ hèn hạ. 狗 loài chó Tiếng Anh: dog, canine Tiếng Tây Ban Nha: perro gđ (trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)…
    1 kB (139 từ) - 13:32, ngày 14 tháng 9 năm 2024
  • romance (thể loại Mục từ tiếng Tây Ban Nha)
    piquer un romance — (thông tục) ngủ romance gđ /ʁɔ.mɑ̃s/ Bài thơ romanxơ (Tây Ban Nha). "romance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)…
    3 kB (457 từ) - 04:51, ngày 20 tháng 12 năm 2022
  • con (thể loại Mục từ tiếng Tây Ban Nha)
    người hoặc động vật thuộc thế hệ sau Tiếng Anh: child, kid Tiếng Hà Lan: kind gt Tiếng Nga: дитя gt (ditjá) Tiếng Pháp: enfant gđ Tiếng Tây Ban Nha:…
    10 kB (1.040 từ) - 07:45, ngày 23 tháng 6 năm 2023
Xem (20 trước | ) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).