dìa
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zi̤ə˨˩ | jiə˧˧ | jiə˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟiə˧˧ |
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từ[sửa]
dìa
- Chỉ tên một loài cá
Giới từ[sửa]
dìa
Đồng nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
đến
có liên quan với
- Tiếng Nga: о + cách giới từ (o)
- Tiếng Pháp: sur, au sujet de
Động từ[sửa]
- dìa: trở lại ở nơi mà ai từ đâu đến
Dịch[sửa]
- Tiếng Anh: to return, to come back
- Tiếng Hà Lan: terugkeren, terugkomen
- Tiếng Nga: возвращать (vozvraščát') (chưa hoàn thành), возвратить (vozvratít') (hoàn thành)
- Tiếng Pháp: retourner, rentrer (dìa nhà)