fetch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɛtʃ/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

fetch /ˈfɛtʃ/

  1. Hồn ma, vong hồn (hiện hình).

Danh từ[sửa]

fetch /ˈfɛtʃ/

  1. Mánh khoé; mưu mẹo.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Sự gắng sức.
    to take a fetch — gắng sức
  3. (Hàng hải) Đoạn đường phải chạy (đã quy định).

Thành ngữ[sửa]

Động từ[sửa]

fetch /ˈfɛtʃ/

  1. Tìm về, đem về.
    to [go and] fetch a doctor — tìm bác sĩ
  2. Làm chảy máu, làm trào ra.
    to fetch blood — làm chảy máu ra
    to fetch tears — làm trào nước mắt
  3. Bán được.
    to fetch a hundred pounds — bán được 100 đồng bảng
  4. Làm xúc động.
  5. Làm vui thích; mua vui (cho ai).
  6. Làm bực mình, làm phát cáu.
  7. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (thông tục) quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê.
  8. Thở ra.
    to fetch a sigh — thở dài
  9. Lấy (hơi).
  10. Đấm thụi, thoi.
    to fetch someone a blow — thụi ai một quả

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)