Ô
Giao diện
Đa ngữ
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]Chữ cái
[sửa]Ô
Xem thêm
[sửa]Tiếng Slovak
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [u̯o]
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
o˧˧ | o˧˥ | o˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
o˧˥ | o˧˥˧ |
Chữ cái
[sửa]Ô
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái tiếng Việt, được gọi là ô và được viết bằng hệ chữ Latin.