Bước tới nội dung

á nhân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán (thứ hai) (người).

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
˧˥ ɲən˧˧a̰ː˩˧ ɲəŋ˧˥˧˥ ɲəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
˩˩ ɲən˧˥a̰ː˩˧ ɲən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

á nhân

  1. (từ mới, thần thoại, kì ảo) Chỉ chung những chủng loài giống con người, nhưng không phải là con người.

Dịch

[sửa]