Bước tới nội dung

ác mồm ác miệng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːk˧˥ mo̤m˨˩ aːk˧˥ miə̰ʔŋ˨˩a̰ːk˩˧ mom˧˧ a̰ːk˩˧ miə̰ŋ˨˨aːk˧˥ mom˨˩ aːk˧˥ miəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːk˩˩ mom˧˧ aːk˩˩ miəŋ˨˨aːk˩˩ mom˧˧ aːk˩˩ miə̰ŋ˨˨a̰ːk˩˧ mom˧˧ a̰ːk˩˧ miə̰ŋ˨˨

Tục ngữ

[sửa]

ác mồm ác miệng

  1. Hành vi độc khẩu.
    Mồ tổ bay, ác mồm ác miệng có ngày không hay à nghen.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)