ác quả ác báo
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Thành ngữ
1.3.1
Dịch
Tiếng Việt
[
sửa
]
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːk
˧˥
kwa̰ː
˧˩˧
aːk
˧˥
ɓaːw
˧˥
a̰ːk
˩˧
kwaː
˧˩˨
a̰ːk
˩˧
ɓa̰ːw
˩˧
aːk
˧˥
waː
˨˩˦
aːk
˧˥
ɓaːw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːk
˩˩
kwaː
˧˩
aːk
˩˩
ɓaːw
˩˩
a̰ːk
˩˧
kwa̰ːʔ
˧˩
a̰ːk
˩˧
ɓa̰ːw
˩˧
Từ nguyên
[
sửa
]
Từ
ác quả
+
ác báo
.
Thành ngữ
[
sửa
]
ác quả ác báo
Làm điều gì đó
ác
sẽ bị
tai họa
sau này hoặc có thể hiểu sẽ bị ai đó
trả thù
.
Dịch
[
sửa
]
Tiếng Anh
:
what goes around comes around
Tiếng Tây Ban Nha
:
todo cae por su propio peso
Thể loại
:
Mục từ tiếng Việt
Thành ngữ
Thành ngữ tiếng Việt
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa