Bước tới nội dung

án thông phỉ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːn˧˥ tʰəwŋ˧˧ fḭ˧˩˧a̰ːŋ˩˧ tʰəwŋ˧˥ fi˧˩˨aːŋ˧˥ tʰəwŋ˧˧ fi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːn˩˩ tʰəwŋ˧˥ fi˧˩a̰ːn˩˧ tʰəwŋ˧˥˧ fḭʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

án thông phỉ

  1. Án thông đồng với giặc.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]