Bước tới nội dung

âm ba

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Âm: tiếng; ba: sóng

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əm˧˧ ɓaː˧˧əm˧˥ ɓaː˧˥əm˧˧ ɓaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əm˧˥ ɓaː˧˥əm˧˥˧ ɓaː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

âm ba

  1. (Vật lý học) Sóng âm.
    Âm ba do dao động trong không khí hay trong môi trường truyền âm khác.

Tham khảo

[sửa]