Bước tới nội dung

âm cung

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əm˧˧ kuŋ˧˧əm˧˥ kuŋ˧˥əm˧˧ kuŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əm˧˥ kuŋ˧˥əm˧˥˧ kuŋ˧˥˧

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

âm cung

  1. () . Cung điện dưới âm phủ; âm phủ.

Tham khảo

[sửa]