Bước tới nội dung

ân trạch như núi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ən˧˧ ʨa̰ʔjk˨˩ ɲɨ˧˧ nuj˧˥əŋ˧˥ tʂa̰t˨˨ ɲɨ˧˥ nṵj˩˧əŋ˧˧ tʂat˨˩˨ ɲɨ˧˧ nuj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ən˧˥ tʂajk˨˨ ɲɨ˧˥ nuj˩˩ən˧˥ tʂa̰jk˨˨ ɲɨ˧˥ nuj˩˩ən˧˥˧ tʂa̰jk˨˨ ɲɨ˧˥˧ nṵj˩˧

Tục ngữ

[sửa]

ân trạch như núi

  1. Sự kính trọng ngườicông lao với mình.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)