Bước tới nội dung

âu cũng là cái liễn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Cái âu gốm men
Cái liễn gốm men

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
əw˧˧ kuʔuŋ˧˥ la̤ː˨˩ kaːj˧˥ liəʔən˧˥əw˧˥ kuŋ˧˩˨ laː˧˧ ka̰ːj˩˧ liəŋ˧˩˨əw˧˧ kuŋ˨˩˦ laː˨˩ kaːj˧˥ liəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
əw˧˥ kṵŋ˩˧ laː˧˧ kaːj˩˩ liə̰n˩˧əw˧˥ kuŋ˧˩ laː˧˧ kaːj˩˩ liən˧˩əw˧˥˧ kṵŋ˨˨ laː˧˧ ka̰ːj˩˧ liə̰n˨˨

Thành ngữ

[sửa]

âu cũng là cái liễn

  1. Ý nói nên chấp nhận sự việc đã xảy ra, không thể khác, như cái âu và cái liễn giống nhau vậy (chơi chữ: từ "âu" vừa có nghĩa là "đồ vật giống cái liễn", vừa có nghĩa là "có lẽ". Đây là phiên bản nhại theo thành ngữ "âu cũng là cái số").
    Chuyện đã vậy rồi, âu cũng là cái liễn.