échauffourée
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.ʃɔ.fu.ʁe/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
échauffourée /e.ʃɔ.fu.ʁe/ |
échauffourées /e.ʃɔ.fu.ʁe/ |
échauffourée gc /e.ʃɔ.fu.ʁe/
- Cuộc ấu đả.
- (Quân sự) Cuộc đụng độ lẻ.
- (Đánh bài) (đánh cờ) nước cờ tếu.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Việc mạo hiểm; cuộc manh động.
Tham khảo
[sửa]- "échauffourée", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)