échauffourée

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /e.ʃɔ.fu.ʁe/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
échauffourée
/e.ʃɔ.fu.ʁe/
échauffourées
/e.ʃɔ.fu.ʁe/

échauffourée gc /e.ʃɔ.fu.ʁe/

  1. Cuộc ấu đả.
  2. (Quân sự) Cuộc đụng độ lẻ.
  3. (Đánh bài) (đánh cờ) nước cờ tếu.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Việc mạo hiểm; cuộc manh động.

Tham khảo[sửa]