Bước tới nội dung

éclairage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.klɛ.ʁaʒ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
éclairage
/e.klɛ.ʁaʒ/
éclairages
/e.klɛ.ʁaʒ/

éclairage /e.klɛ.ʁaʒ/

  1. Sự thắp sáng, sự chiếu sáng; sự soi sáng.
    éclairage direct — sự chiếu sáng trực tiếp
  2. (Nghĩa bóng) Cách nhận định, cách nhìn, quan điểm.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]