Bước tới nội dung

écouvillon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.ku.vi.jɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
écouvillon
/e.ku.vi.jɔ̃/
écouvillons
/e.ku.vi.jɔ̃/

écouvillon /e.ku.vi.jɔ̃/

  1. Chối rửa tai; cái lau thông phong.
  2. Chổi lau nòng súng.
  3. (Y học) Que ngoáy.

Tham khảo

[sửa]