édification
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.di.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
édification /e.di.fi.ka.sjɔ̃/ |
édification /e.di.fi.ka.sjɔ̃/ |
édification gc /e.di.fi.ka.sjɔ̃/
- Sự xây dựng.
- édification du socialisme — sự xây dựng chủ nghĩa xã hội
- Gương đạo đức; sự cảm hóa.
- Sự làm sáng tỏ, sự mở mắt.
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "édification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)