éjection
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.ʒɛk.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
éjection /e.ʒɛk.sjɔ̃/ |
éjections /e.ʒɛk.sjɔ̃/ |
éjection gc /e.ʒɛk.sjɔ̃/
- Sự phun, sự phụt.
- (Sinh vật học) Sự bài xuất, sự thải.
- éjection des urines — sự bài xuất nước tiểu
- (Hàng không) Sự bật hắt ra (người lái máy bay).
- Sự hắt vỏ đạn (sau khi bắn).
- (Thân mật) Sự tống cổ.
Tham khảo[sửa]
- "éjection", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)