Bước tới nội dung

émersion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.mɛʁ.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
émersion
/e.mɛʁ.sjɔ̃/
émersion
/e.mɛʁ.sjɔ̃/

émersion gc /e.mɛʁ.sjɔ̃/

  1. Sự ra, sự nhô lên, sự lộ ra.
    émersion d’un rocher — đá nhô lên
  2. (Thiên văn học) ) sự lại ra, sự tái hiện (một thiên thể).
    émersion de la lune — sự tái hiện của mặt trăng (sau nguyệt thực)

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]