épargne
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /e.paʁɲ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
épargne /e.paʁɲ/ |
épargnes /e.paʁɲ/ |
épargne gc /e.paʁɲ/
- Sự dành dụm, sự tiết kiệm.
- Caisse d’épargne — quỹ tiết kiệm
- épargne de temps — sự tiết kiệm thời gian
- Phần tiền tích lũy.
- Chỗ chừa ra (trong khi tráng men đồ sứ, trong bản khắc đồng).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tiền để dành.
- Vivre de ses épargnes — sống bằng tiền để dành
Tham khảo[sửa]
- "épargne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)