Bước tới nội dung

épargne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.paʁɲ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
épargne
/e.paʁɲ/
épargnes
/e.paʁɲ/

épargne gc /e.paʁɲ/

  1. Sự dành dụm, sự tiết kiệm.
    Caisse d’épargne — quỹ tiết kiệm
    épargne de temps — sự tiết kiệm thời gian
  2. Phần tiền tích lũy.
  3. Chỗ chừa ra (trong khi tráng men đồ sứ, trong bản khắc đồng).
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tiền để dành.
    Vivre de ses épargnes — sống bằng tiền để dành

Tham khảo

[sửa]