éplucher
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.ply.ʃe/
Ngoại động từ
[sửa]éplucher ngoại động từ /e.ply.ʃe/
- Nhặt (rau.. ).
- Gọt vỏ (khoai tây... ); bóc vỏ (quả cam.. ).
- Xem xét tỉ mỉ; bới lông tìm vết.
- éplucher des écrevisses — (thân mật) bàn cãi làm nhàm
Tham khảo
[sửa]- "éplucher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)