Bước tới nội dung

évasion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /e.va.zjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
évasion
/e.va.zjɔ̃/
évasions
/e.va.zjɔ̃/

évasion gc /e.va.zjɔ̃/

  1. Sự trốn, sự trốn ra; sự vượt ngục.
  2. (Nghĩa bóng) Sự thoát ra.
    évasion hors de la réalité — sự thoát ra ngoài sự thực
  3. (Nghĩa bóng) Sự thay đổi môi trường, sự đi tìm thú tiêu khiển.
    Besoin d’évasion — sự thấy cần đi tìm thú tiêu khiển

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]