évocation
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /e.vɔ.ka.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
évocation /e.vɔ.ka.sjɔ̃/ |
évocations /e.vɔ.ka.sjɔ̃/ |
évocation gc /e.vɔ.ka.sjɔ̃/
- Sự gọi hồn.
- Sự gợi lại.
- L’évocation des souvenirs — sự gợi lại những kỷ niệm
- Sự gợi lên.
- (Luật học, pháp lý) Sự dành quyền xét xử (một vụ đáng ra thuộc thẩm quyền một tòa án cấp dưới).
Tham khảo
[sửa]- "évocation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)